Bảng danh sách phụ phí đóng gói

STT Sản Phẩm Đơn Vị Phụ Phí (VND) Ghi Chú
1 Điện thoại cũ các loại Chiếc 200,000
2 Điện thoại mới, nguyên seal Chiếc 350,000
3 Điện thoại mới ra, hot (iPhone) Chiếc 1,000,000 Trong vòng 90 ngày từ khi mở bán chính thức
4 Rượu Chai 50,000
5 Laptop Chiếc 100,000
6 Macbook Chiếc 200,000
7 Máy tính bảng – iPad cũ Chiếc 200,000
8 Máy tính bảng – iPad mới Chiếc 350,000
9 iMac Chiếc 200,000
10 Thuốc lá Cây 70,000
Chú ý:
  • Mức phụ phí trên cho các nhóm hàng hóa đặc biêt, chưa bao gồm cước phí vận chuyển
  • Phụ thu hàng hóa cồng kềnh tính theo mức cân thể tích vượt cân thực tế
Công thức tính: Cân thể tích = D x R x C(cm)/ 6000  

Bài biết liên quan

Bảng báo giá hàng Sea

BẢNG BÁO GIÁ ĐƯỜNG BIỂN Công ty TBN JAPAN xin thông báo đến quý khách hàng giá cước vận chuyển

Bảng báo giá hàng Air

BẢNG BÁO GIÁ ĐƯỜNG AIR Công ty TBN JAPAN xin gửi đến quý khách hàng giá cước vận chuyển đường

Tìm kiếm

đăng ký TƯ VẤN NGAY!